Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Comes

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Mạch máu chạy dọc dây thần kinh

Y học

động tĩnh mạch đi kèm (dây thần kinh)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Comestible

    / kə´mestibl /, Tính từ: có thể ăn được, Danh từ: ( (thường) số...
  • Comet

    / ´kɔmit /, Danh từ: (thiên văn học) sao chổi, Thiên văn: sao chổi,...
  • Comet core

    nhân sao chổi,
  • Comet nucleus

    nhân sao chổi,
  • Cometal cell

    tế bào có đuôi tế bào sao chổi,
  • Cometary

    / ´kɔmitəri /, (thuộc) sao chổi, k”'metik”l, tính từ, cometary system, hệ sao chổi
  • Cometary gas

    khí sao chổi,
  • Cometic

    / kə´metik /,
  • Comeuppance

    / ¸kʌm´ʌpəns /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự mắng mỏ, sự mắng nhiếc, sự...
  • Comeùdienne

    danh từ nữ diễn viên kịch vui,
  • Comfimeter

    tiện nghi kế,
  • Comfit

    / ´kɔmfit /, Danh từ: kẹo trứng chim, kẹo hạnh nhân, kẹo đrajê, ( số nhiều) quả ngào đường,...
  • Comfort

    Danh từ: sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi,...
  • Comfort Luxe (CL)

    tiện nghi và sang trọng,
  • Comfort air conditioning

    điều hòa không khí tiện nghi, comfort air conditioning plant, hệ điều hòa không khí tiện nghi, comfort air conditioning system, hệ...
  • Comfort air conditioning plant

    hệ điều hòa không khí tiện nghi,
  • Comfort air conditioning system

    hệ điều hòa không khí tiện nghi,
  • Comfort air cooling plant

    hệ làm mát không khí tiện nghi,
  • Comfort chart

    biểu đồ tiện nghi, sơ đồ tiện nghi, thermal comfort chart, biểu đồ tiện nghi nhiệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top