- Từ điển Anh - Việt
Comfortable
Nghe phát âmMục lục |
/'kŭm'fər-tə-bəl/
Thông dụng
Tính từ
Tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng
Dễ chịu, thoải mái, khoan khoái
Đầy đủ, sung túc, phong lưu
Yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng
Làm yên tâm, an ủi, khuyên giải
Danh từ
Chăn lông vịt, chăn bông
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ấm cúng
tiện lợi
tiện nghi
- light-rapid-comfortable (LRC)
- nhẹ nhàng-nhanh-tiện nghi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adequate , agreeable , appropriate , at rest , cared for , cheerful , complacent , contented , convenient , cozy , delightful , easy , enjoyable , enjoying , gratified , hale , happy , healthy , hearty , loose , loose-fitting , made well , pleasant , pleased , protected , relaxed , relaxing , relieved , rested , restful , restored , satisfactory , satisfying , serene , sheltered , snug , snug as a bug in a rug , soft , soothed , strengthened , untroubled , useful , warm , well-off , ample , enough , prosperous , substantial , sufficient , suitable , well-heeled * , well-to-do , commodious , cushy , luxurious , palatial , rich , roomy , spacious , easeful , competent , decent , well-heeled , acceptable , at home , comfy , gratifying , satisfied , wealthy
Từ trái nghĩa
adjective
- discontented , hopeless , miserable , neglected , uncomfortable , unhappy , upset , destitute , needy , pitiable , poor , wretched
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Comfortable work environment
môi trường làm việc thuận lợi, -
Comfortableness
/ ´kʌmfətəbəlnis /, -
Comfortably
/ ´kʌmfətəbli /, phó từ, tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu, Từ... -
Comforter
/ 'kʌmfətə /, Danh từ: người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải, khăn quàng... -
Comfortful
Tính từ: Đầy đủ tiện nghi, -
Comforting
/ ´kʌmfətiη /, tính từ, có thể an ủi, khuyên giải, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Comfortization
môn tạo tiện nghi, môn tạo tiện nghi., -
Comfortless
/ ´kʌmfətlis /, Tính từ: bất tiện, không đủ tiện nghi, tẻ nhạt, buồn tẻ, bị bỏ rơi không... -
Comforts
, -
Comfy
/ ´kʌmfi /, Tính từ: (thông tục) (như) comfortable, Từ đồng nghĩa:... -
Comic
/ ˈkɒmɪk /, Tính từ: hài hước, khôi hài, (thuộc) kịch vui, Danh từ:... -
Comic-strip oriented image
hình ảnh giống tranh hài, -
Comic book
sách khôi hài, -
Comic strip
hài giải, -
Comical
/ ´kɔmikl /, Tính từ: hài hước, khôi hài, tức cười; vui nhộn, kỳ cục, lố bịch, Từ... -
Comicality
/ ¸kɔmi´kæliti /, danh từ, tính hài hước, tính khôi hài, trò khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, comedy... -
Comically
Phó từ: khôi hài, tức cười, the buffoon played very comically, anh hề diễn trông thật tức cười -
Comics
Danh từ: truyện tranh, văn học rẻ tiền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.