- Từ điển Anh - Việt
Comforting
Nghe phát âmMục lục |
/´kʌmfətiη/
Thông dụng
Tính từ
Có thể an ủi, khuyên giải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abating , allaying , alleviating , analeptic , assuaging , consolatory , consoling , curing , encouraging , freeing , health-giving , heart-warming , inspiriting , invigorating , lightening , mitigating , reassuring , refreshing , relieving , remedying , restoring , revitalizing , revivifying , softening , solacing , soothing , succoring , sustaining , tranquilizing , upholding , warming
Từ trái nghĩa
adjective
- aggravating , depressing , dispiriting , distressing , disturbing , irritating , upsetting , worrying
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Comfortization
môn tạo tiện nghi, môn tạo tiện nghi., -
Comfortless
/ ´kʌmfətlis /, Tính từ: bất tiện, không đủ tiện nghi, tẻ nhạt, buồn tẻ, bị bỏ rơi không... -
Comforts
, -
Comfy
/ ´kʌmfi /, Tính từ: (thông tục) (như) comfortable, Từ đồng nghĩa:... -
Comic
/ ˈkɒmɪk /, Tính từ: hài hước, khôi hài, (thuộc) kịch vui, Danh từ:... -
Comic-strip oriented image
hình ảnh giống tranh hài, -
Comic book
sách khôi hài, -
Comic strip
hài giải, -
Comical
/ ´kɔmikl /, Tính từ: hài hước, khôi hài, tức cười; vui nhộn, kỳ cục, lố bịch, Từ... -
Comicality
/ ¸kɔmi´kæliti /, danh từ, tính hài hước, tính khôi hài, trò khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, comedy... -
Comically
Phó từ: khôi hài, tức cười, the buffoon played very comically, anh hề diễn trông thật tức cười -
Comics
Danh từ: truyện tranh, văn học rẻ tiền, -
Cominform
Danh từ: cục thông tin của quốc tế cộng sản ( 1947 - 1956), -
Coming
/ ´kʌmiη /, Danh từ: sự đến, sự tới, Tính từ: sắp tới, sắp... -
Coming-along
sự nở (của bột nhào), -
Coming-back
sự ủ (của bột nhào), -
Coming-in
Danh từ: sự nhập (hàng hoá), -
Coming-off of the belt
sự tuột đai, -
Coming-out
/ ´kʌmiη¸aut /, danh từ, sự xuất (hàng hoá), Từ đồng nghĩa: noun, debut
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.