Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Comfortless

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌmfətlis/

Thông dụng

Tính từ

Bất tiện, không đủ tiện nghi
Tẻ nhạt, buồn tẻ
Bị bỏ rơi không ai an ủi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
uncomforting

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Comfy

    / ´kʌmfi /, Tính từ: (thông tục) (như) comfortable, Từ đồng nghĩa:...
  • Comic

    / ˈkɒmɪk /, Tính từ: hài hước, khôi hài, (thuộc) kịch vui, Danh từ:...
  • Comic-strip oriented image

    hình ảnh giống tranh hài,
  • Comic book

    sách khôi hài,
  • Comic strip

    hài giải,
  • Comical

    / ´kɔmikl /, Tính từ: hài hước, khôi hài, tức cười; vui nhộn, kỳ cục, lố bịch, Từ...
  • Comicality

    / ¸kɔmi´kæliti /, danh từ, tính hài hước, tính khôi hài, trò khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, comedy...
  • Comically

    Phó từ: khôi hài, tức cười, the buffoon played very comically, anh hề diễn trông thật tức cười
  • Comics

    Danh từ: truyện tranh, văn học rẻ tiền,
  • Cominform

    Danh từ: cục thông tin của quốc tế cộng sản ( 1947 - 1956),
  • Coming

    / ´kʌmiη /, Danh từ: sự đến, sự tới, Tính từ: sắp tới, sắp...
  • Coming-along

    sự nở (của bột nhào),
  • Coming-back

    sự ủ (của bột nhào),
  • Coming-in

    Danh từ: sự nhập (hàng hoá),
  • Coming-off of the belt

    sự tuột đai,
  • Coming-out

    / ´kʌmiη¸aut /, danh từ, sự xuất (hàng hoá), Từ đồng nghĩa: noun, debut
  • Coming-up

    sự nâng đến nhiệt độ dự kiến,
  • Coming expenses

    chi phí sắp tới,
  • Coming in

    vào trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top