- Từ điển Anh - Việt
Coming
Nghe phát âmMục lục |
/´kʌmiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự đến, sự tới
Tính từ
Sắp tới, sắp đến
Có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- about to happen , advancing , almost on one , anticipated , aspiring , at hand , certain , close , converging , deserving , docking , drawing near , due , en route , eventual , expected , fated , foreseen , forthcoming , future , gaining upon , getting near , immediate , imminent , impending , in prospect , instant , in store , in the offing , in the wind , in view , marked , near , nearing , next , nigh , oncoming , ordained , predestined , preparing , progressing , prospective , pursuing , running after , subsequent , to be , up-and-coming , approaching , upcoming , later , promising
noun
- accession , advent , approach , landing , reception , appearance , convergence , imminence , nearness , approaching , arrival , certain , deserved , future , imminent , impending , likely , next , progressing , promising
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Coming-along
sự nở (của bột nhào), -
Coming-back
sự ủ (của bột nhào), -
Coming-in
Danh từ: sự nhập (hàng hoá), -
Coming-off of the belt
sự tuột đai, -
Coming-out
/ ´kʌmiη¸aut /, danh từ, sự xuất (hàng hoá), Từ đồng nghĩa: noun, debut -
Coming-up
sự nâng đến nhiệt độ dự kiến, -
Coming expenses
chi phí sắp tới, -
Coming in
vào trong, -
Coming into effect
có hiệu lực, -
Coming into step
vào đồng bộ, -
Coming of age
đến tuổi thành niên, -
Coming out of hole
kéo cần (khoan) ra khỏi giếng, kéo ra khỏi giếng (dụng cụ khoan), -
Coming requirement
nhu cầu trong tương lai gần, -
Comings
, -
Comings and goings
Thành Ngữ:, comings and goings, kẻ đến người đi -
Comintern
/ ´kɔmin¸tə:n /, Danh từ: quốc tế cộng sản iil, -
Comitant
Toán & tin: (hình học ) comitan, -
Comites Europeen des Postes et Telecommunications (CEPT)
ủy ban bưu chính và viễn thông châu Âu, -
Comitia
Danh từ, số nhiều .comitia: Đại hội quốc dân (từ cổ la mã), Đại hội tuyển cử (cách mạng... -
Comity
/ ´kɔmiti /, Danh từ: sự lịch thiệp, sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự lễ độ, the comity of nation,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.