Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Command processor

Toán & tin

bộ phận xử lý lệnh
bộ xử lý lệnh

Giải thích VN: Một phần của hệ điều hành, nó nhận mã của người sử dụng đưa vào rồi cho hiện ra các dấu nhắc và các thông báo như thông báo chấp nhận và thông báo lỗi chẳng hạn. Người ta cũng hay dùng thuật ngữ tương đương command Interpreter.

compound command processor
bộ xử lý lệnh kép
compound command processor
bọ xử lý lệnh phức hợp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top