Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Command

Nghe phát âm

Mục lục

/kə'mɑ:nd/

Chuyên ngành

Danh từ

(y học) khuẩn phẩy bệnh tả

hình thái từ


Thông Dụng

Xây dựng

lệnh, chỉ thị, ra lệnh, điềukhiển

Cơ - Điện tử

Lệnh, điều khiển, ra lệnh

Toán & tin

chỉ lệnh

Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.

Kỹ thuật chung

hướng dẫn

Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.

channel command word (CCW)
từ lệnh hướng dẫn kênh
command action
tác động hướng dẫn
đại lượng điều khiển
điều khiển
address and command words
mã địa chỉ và điều khiển
CCB (commandcontrol block)
khối điều khiển lệnh
CCP (commandControl Program)
chương trình điều khiển lệnh
channel command word-CCW
từ điều khiển đường kênh
channel control command
lệnh điều khiển kênh
Command & Control Information Systems (CCIS)
các hệ thống thông tin điều khiển và lệnh
Command and Control Subsystem (CCS)
phân hệ lệnh và điều khiển
command broadcasting installation
trạm điều khiển phát thanh
command circuit
mạch điều khiển
command control block
khối điều khiển lệnh
command control block (CCB)
khối điều khiển lệnh
command control language
ngôn ngữ điều khiển lệnh
Command Control Program (CCP)
chương trình điều khiển lệnh
command driven method
hệ thống điều khiển bằng lệnh
command format
khuôn dạng điều khiển
command information
thông tin điều khiển
command language
ngôn ngữ điều khiển
command module-CM
mođum điều khiển
command override
sự điều khiển ưu tiên
command pointing mode
kiểu chỉ hướng điều khiển
Command Session Change Control (CSCC)
điều khiển thay đổi phiên lệnh
command terminator
ký tự cuối điều khiển
command to receive
sự điều khiển để thu nhận
command-driven
điều khiển bằng lệnh
control command
lệnh điều khiển
control command
mã điều khiển
control command
trình tự điều khiển
control command register
thanh ghi lệnh điều khiển
CP command
lệnh chương trình điều khiển
digital command signal-DCS
tín hiệu điều khiển digital
Digital Storage Media - Command and Control (DSM-CC)
DSM - Lệnh và điều khiển
earth command station
đài trái đất điều khiển
engine angle command
sự điều khiển góc động cơ
extended operator. control command
lệnh điều khiển thao tác mở rộng
fixed command control
điều khiển theo lệnh cố định
group command-GC
sự điều khiển nhóm-GC
Job Control Command (JCC)
lệnh điều khiển tác nghiệp
not under command (NUC)
mất điều khiển (tàu)
NUC (notunder command)
mất điều khiển (tàu)
OCC (operatorcontrol command)
lệnh điều khiển thao tác
operator control command (ROC)
lệnh điều khiển người thao tác
polling (send) command
sự điều khiển bỏ phiếu
Printer Command/Control Language (HP) (PCL)
Ngôn ngữ lệnh/Điều khiển máy in (HP)
program control command
lệnh điều khiển chương trình
TCR (telemetrycommand and ranging subsytem)
phân hệ điều khiển độ xa và định tầm
telemetry, tracking and command
đo xa bám sát và điều khiển
telemetry, tracking and command
đo xa bám sát và điều khiển (của vệ tinh)
tone digital command system
điều khiển từ xa bằng số (sóng mang con)
tone digital command system
điều khiển từ xa digital (sóng mang con)
lệnh

Giải thích VN: Là một chỉ thị cụ thể trong chương trình máy tính, do người sử dụng đưa ra để thực hiện một hành động được thiết kế trước.

absolute command
lệnh tuyệt đối
address and command words
mã địa chỉ và mệnh lệnh
AT command
lệnh AT
AT command set
tập lệnh AT
Attention (HayesModems Command Prefix) (AT)
Chú ý ( Tiền tố lệnh của các môđem Hayes )
Attention Hang-Up (Modemcommand) (ATH)
Rút lệnh chú ý ( lệnh Modem )
authorized command
lệnh được phép
bad command or file name
lệnh hoặc tên tập tin không đúng
Batch Command Language (BCL)
Ngôn ngữ lệnh Batch
bilingual command list
danh sách lệnh hai thứ tiếng
built-in command
lệnh cài sẵn
cancel command
lệnh hủy
CCB (commandcontrol block)
khối điều khiển lệnh
CCP (commandControl Program)
chương trình điều khiển lệnh
CDB] (commanddescriptor block)
khối bộ mô tả lệnh
CDL (commanddefinition language)
ngôn ngữ định nghĩa lệnh
CE key (commandfunction key)
khóa chức năng lệnh
chain command
lệnh móc nối
change direction command indicator
bộ chỉ báo lệnh chuyển hướng
channel command
lệnh dẫn hướng kênh
channel command
lệnh kênh
channel command word (CCW)
từ lệnh hướng dẫn kênh
channel command word translation
dịch từ có lệnh kênh
Channel Command Words (IBM) (CCW)
các từ lệnh của kênh
channel control command
lệnh điều khiển kênh
channel write command
lệnh ghi kênh
Class 1 command HDLC transmit (FTH)
Phát HDLC lệnh cấp 1
CLI (commandLine Interface)
giao diện dòng lệnh
CLLST (commandlist)
danh sách lệnh
Command & Control Information Systems (CCIS)
các hệ thống thông tin điều khiển và lệnh
Command (filename extension) (CMD)
lệnh (mở rộng tên tệp)
Command Acquisition Unit (CAU)
khối thu nhận lệnh
command analyzer
bộ phân tích lệnh
Command and Control Subsystem (CCS)
phân hệ lệnh và điều khiển
Command and Data Management System (CDMS)
hệ thống quản lý dữ liệu và lệnh
command area
vùng lệnh
command attention key
phím yêu cầu lệnh
command buffer
bộ đệm lệnh
command button
nút bấm lệnh
command button
nút lệnh
command channel
kênh lệnh
command channel register
thanh ghi kênh lệnh
command circuit
mạch lệnh
command code
mã lệnh
command condition
điều kiện lệnh
command control block
khối điều khiển lệnh
command control block (CCB)
khối điều khiển lệnh
command control language
ngôn ngữ điều khiển lệnh
Command Control Program (CCP)
chương trình điều khiển lệnh
command decoder
bộ giải mã lênh
command definition
định nghĩa lệnh
command definition language (CDL)
ngôn ngữ định nghĩa lệnh
command definition statement
mệnh đề định nghĩa lệnh
command descriptor block
khối mô tả lệnh
command descriptor block (CDB)
khối bộ mô tả lệnh
Command Descriptor Block (CDB)
khối mô tả lệnh
command destruct
hệ thống phá lệnh
command display
hiển thị lệnh
Command Document Capability List (CDCL)
danh mục khả năng văn bản lệnh
Command Document Discard (CDD)
hủy bỏ văn bản lệnh
Command Document End (CDE)
kết thúc văn bản lệnh
Command Document Page Boundary (CDPB)
ranh giới trang văn bản lệnh
Command Document Resynchronize (CDR)
tái tạo đồng bộ văn bản lệnh
Command Document Start (CDS)
khởi động văn bản lệnh
Command Document User Information (CDUI)
thông tin khách hàng của văn bản lệnh
command driven
lái theo lệnh
command driven method
hệ thống điều khiển bằng lệnh
command entry field
trường nhập lệnh
command facility
phương tiện lệnh
command facility
tiện ích lệnh
command field prompt
dấu nhắc trường lệnh
command file
tập tin lệnh
command frame
khung lệnh
command function key
phím chức năng lệnh
command guidance
sự dẫn hướng bằng lệnh
command help
phần trợ giúp lệnh
command help
sự trợ giúp lệnh
command history
lịch sử lệnh
command identifier
định danh lệnh
Command Identifier (CI)
phần tử nhận dạng lệnh
Command Identifier (CID)
phần tử nhận dạng lệnh
command input
nhập lệnh
command interpreter
bộ diễn dịch lệnh
command interpreter
chương trình diễn dịch lệnh
command interrupt mode
chế độ ngắt lênh
command interrupt mode
chế độ ngắt lệnh
Command Job Language Interpreter (CJLI)
bộ thông dịch ngôn ngữ tác nghiệp lệnh
command key
khóa lệnh
command key
phím lệnh
command key indicator
bộ chỉ báo phím lệnh
command language
ngôn ngữ lệnh
Command Language On-Line Entry System (CLONES)
hệ thông truy nhập trực tuyến lệnh
Command Length Indicator (CLI)
phân tử chỉ thị độ dài lệnh
command level
mức lệnh
command line
dòng lệnh
command line
đường lệnh
command line
đường truyền lệnh
command line argument
đối số dòng lệnh
command line flag
cờ hiệu dòng lệnh
command line interface
giao diện dòng lệnh
Command Line Interface (CLI)
giao diện đường dây lệnh
command line interpreter
bộ diễn dịch dòng lệnh
command line operating system
hệ điều hành bằng dòng lệnh
command line operation option
tùy chọn dòng lệnh
command line operation system
hệ điều hành theo dòng lệnh
command line parameter
tham số dòng lệnh
Command Line User Interface (CLUI)
giao diện người dùng đường dây lệnh
Command Line utility (CLU)
tiện ích đường dây lệnh
command list
bản liệt kê lệnh
command list
danh sách lệnh
Command List (CLST)
Danh Mục lệnh
command mode
chế độ lênh
command mode
chế độ lệnh
command number
số hiệu lệnh
command organizer
tổ chức viên lệnh
command parameter
thông số lệnh
command phase
câu lệnh
command phase
pha lệnh
command pointer
con trỏ lệnh
command privilege class
lớp ưu tiên lệnh
command processor
bộ phận xử lý lệnh
command processor
bộ xử lý lệnh
command profile
tóm lược lệnh
command programming language
ngôn ngữ lập trình lệnh
command prompt
dấu nhắc lệnh
Command Pulse Module (CPM)
khối xung lệnh
command reader
bộ đọc lệnh
command receiver
máy nhận lệnh
command relay
rơle phát lệnh
Command Repeat (CRP)
lặp lại lệnh
Command Response (CR)
đáp ứng lệnh
command retry
tái xử lý lệnh
command scan
quét lệnh
command search path
đường dẫn tìm kiếm lệnh
command sequence
chuỗi lệnh
Command Sequence Introducer (CSI)
phần mở đầu chuỗi lệnh
Command Session Abort (CSA)
hủy phiên lệnh
Command Session Change Control (CSCC)
điều khiển thay đổi phiên lệnh
Command Session end (CSE)
kết thúc phiên lệnh
Command Session Start (CSS)
khởi động phiên lệnh
Command Session User Information (CSUI)
thông tin người dùng phiên lệnh
command set
tập lệnh
command signal
tín hiệu (ra) lệnh
Command Specifier (COMSPEC)
bộ mô tả lệnh
command state
trạng thái lệnh
command statement
câu lệnh
command statement
mệnh đề lệnh
command string
chuỗi lệnh
command substitution
sự thay thế lệnh
command syntax
cú pháp lệnh
command system
hệ thống lệnh
Command Terminal Protocol (CTERM)
giao thức đầu cuối lệnh
command window hot key
phím nóng cửa sổ lệnh
command word
từ lệnh
command-driven
điều khiển bằng lệnh
command-line interface (CLI)
giao diện kiểu dòng lệnh
Command/ Response Bit (C/R)
Bit lệnh/ Đáp ứng
command/response application
ứng dụng đáp ứng/lệnh
Common Command Language (CCL)
ngôn ngữ lệnh chung
Common Command Set (CCS)
tập lệnh chung
compound command
lệnh kép
compound command processor
bộ xử lý lệnh ghép
compound command processor
bộ xử lý lệnh kép
compound command processor
bọ xử lý lệnh phức hợp
control command
lệnh điều khiển
control command register
thanh ghi lệnh điều khiển
control-menu-command
lệnh thực đơn khiển
converted command
lệnh đã được chuyển đổi
CP command
lệnh chương trình điều khiển
CPP (commandprocessing program)
chương trình xử lý lệnh
CSS (commoncommand set)
tập lệnh chung
data editing command
lệnh soạn thảo dữ liệu
DCS (digitalcommand signal)
tín hiệu lệnh dạng số
DEC Command Language (DCL)
Ngôn ngữ lệnh DEC
DHCF (distributedhost command facility)
tiện ích lệnh chủ phân phối
Digital Command Language (DCL)
ngôn ngữ lệnh số
digital command signal (DCS)
tín hiệu lệnh dạng số
Digital Command Signal (DCS)
tín hiệu lệnh số
Digital Storage Media - Command and Control (DSM-CC)
DSM - Lệnh và điều khiển
digital transit command
lệnh chuyển tiếp số
Digital Transmit Command (DTC)
lệnh truyền dẫn số
display command
lệnh hiển thị
display command
lệnh trình bày
distributed host command facility
thiết bị lệnh chủ phân phối
elementary command
lệnh cơ bản
embedded command
lệnh lồng
embedded command
lệnh lồng vào
embedded command
lệnh nhúng
embedded formatting command
lệnh tạo dạng được nhúng
Experts Group for Command Application Environment (EG-CAE)
nhóm chuyên gia về môi trường ứng dụng lệnh
explicit command
lệnh rõ ràng
explicit command
lệnh tường minh
extended operator .command
lệnh thao tác mở rộng
extended operator. control command
lệnh điều khiển thao tác mở rộng
external command
lệnh ngoại trú
External Command (XCMD)
lệnh bên ngoài
external command XCMD
lệnh XCMD
false command
lệnh giả
fixed command control
điều khiển theo lệnh cố định
floating command line
dòng lệnh di động
Forward Command Channel (FCC)
kênh lệnh hướng đi
host command processor
bộ xử lý lệnh chủ
immediate command
lệnh tức thì
immediate command
lệnh tức thời
imperative command
lệnh bắt buộc
imperative command
lệnh sai khiến
internal command
lệnh nội trú
internal command
lệnh trong
Interpret As Command (IAC)
được hiểu là lệnh
Intuitive Command Structure (ICS)
cấu trúc lệnh trực giác
job command
lệnh công việc
Job Control Command (JCC)
lệnh điều khiển tác nghiệp
jump command
lệnh nhảy
line command
lệnh dòng
macro command
lệnh macro
menu command
lệnh trình đơn
modification command
lệnh hiệu chỉnh
modification command
lệnh sửa đổi
Multimedia Command Interface (MCI)
giao diện lệnh đa phương tiện
Multipoint Command Visualization (MCV)
hình tượng hóa lệnh đa điểm
nested command
lệnh lồng nhau
nested command list
danh sách lệnh lồng nhau
Next Command Block Address (NXT-CB-ADR)
địa chỉ khối lệnh tiếp theo
non-embedded command
lệnh không nhúng
non-imbeded command
lệnh không nhúng
Non-Standard Facilities Command (NSC)
lệnh của các phương tiện không tiêu chuẩn
OCC (operatorcontrol command)
lệnh điều khiển thao tác
OCDS (outputcommand data set)
tập dữ liệu lệnh xuất hiện
operator command
lệnh cho người thực thi
operator command
lệnh cho thao tác viên
operator command
lệnh người thao tác
operator control command (ROC)
lệnh điều khiển người thao tác
outline command
mục lệnh
output command data set (OCDS)
tập (hợp) dữ liệu lệnh xuất
paste link command
lệnh phết dán mắt xích
primitive command
lệnh cơ bản
print command
lệnh in
printer command language
ngôn ngữ lệnh máy in
Printer Command/Control Language (HP) (PCL)
Ngôn ngữ lệnh/Điều khiển máy in (HP)
procedure command
lệnh thủ tục
program control command
lệnh điều khiển chương trình
query command
lệnh hỏi
query command
lệnh vấn tin
query command procedure
thủ tục lệnh hỏi
query command procedure
thủ tục lệnh vấn tin
radio command
lệnh vô tuyến
regular command
lệnh thường
relative command
lệnh tọa độ tương đối
relative command
lệnh tương đối
retrieval command
lệnh tìm kiếm
retrieval command
lệnh truy tìm
revert command
lệnh đảo lại
revert command
lệnh trở lại
selected command
lệnh được chọn
Service Point Command Service (SPCS)
dịch vụ lệnh của điểm dịch vụ
simple command
lệnh đơn
skip command
lệnh nhảy
software command language
ngôn ngữ lệnh phần mềm
stereotyped command
lệnh tiêu chuẩn
system command
lệnh hệ thống
template command
lệnh tạo khuôn mẫu
templet command
lệnh tạo khuôn mẫu
text editing command
lệnh soạn thảo văn bản
tool command language
ngôn ngữ lệnh công cụ
Tool Command Language (TCL)
ngôn ngữ lệnh của công cụ
transaction command security
tính an toàn lệnh giao dịch
transfer command
lệnh chuẩn
transfer command
lệnh truyền
transfer-in-channel command
lệnh chuyển trong kênh
unnumbered command
lệnh không đánh số
XCMD (externalcommand)
lệnh ngoài
XCMD (externalcommand)
lệnh ngoại trú
sự chỉ huy
ra lệch
ra lệnh
command signal
tín hiệu (ra) lệnh
sự điều khiển
command override
sự điều khiển ưu tiên
command to receive
sự điều khiển để thu nhận
engine angle command
sự điều khiển góc động cơ
group command-GC
sự điều khiển nhóm-GC
polling (send) command
sự điều khiển bỏ phiếu
sự ra lệnh

Kinh tế

quyền chỉ huy
sự chỉ huy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
act , adjuration , ban , behest , bidding , call , canon , caveat , charge , citation , commandment , decree , demand , devoir , dictate , dictation , dictum , direction , duty , edict , enactment , exaction , fiat , imperative , imposition , injunction , interdiction , law , mandate , notification , obligation , order , ordinance , precept , prescript , proclamation , prohibition , proscription , regulation , request , requirement , requisition , responsibility , rule , subpoena , summons , ultimatum , warrant , will , word , writ , ability , absolutism , aplomb , authority , authorization , coercion , compulsion , constraint , control , despotism , domination , dominion , expertise , expertism , expertness , government , grasp , grip , hold , jurisdiction , know-how * , leadership , management , might , prerogative , primacy , restraint , right , royalty , skill , sovereignty , strings , supervision , supremacy , sway , tyranny , upper hand * , directive , instruction , mastery , power , dominance , reign , adeptness , art , craft , knack , proficiency , technique , bravura
verb
adjure , appoint , authorize , ban , bar , beckon , bid , call , call for , call on , call the signals , call upon , charge , check , cite , compel , debar , dictate , direct , enact , enjoin , exact , forbid , force upon , give directions , give orders , grant , impose , inflict , inhibit , instruct , interdict , lay down the law , mark out , oblige , ordain , order , ordinate , proclaim , prohibit , put foot down , require , requisition , restrain , rule out , send for , set , subpoena , summon , take charge , take lead , task , tell , warn , administer , boss , coach , coerce , conduct , conquer , constrain , control , curb , determine , dominate , domineer , exercise power , force , govern , guide , have authority , head , hinder , hold office , influence , lead , manage , officiate , oppress , overbear , override , predominate , prescribe , preside over , prevail , push , regulate , reign , reign over , repress , run , stop , subdue , superintend , supervise , sway , take over , tyrannize , wield , boast , enjoy , have , hold , possess , captain , overlook , tower above , authority , beck , behest , bidding , commission , demand , direction , duty , edict , expertise , instruction , knowledge , mandate , master , might , officer , ordinance , power , proclamation , request , rule , supremacy

Từ trái nghĩa

noun
contradiction , countermand , opposition , recall , reversal , revocation , subordination
verb
contradict , countermand , oppose , recall , reverse , revoke , follow

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top