- Từ điển Anh - Việt
Commanding
Nghe phát âmMục lục |
/kə'mɑ:ndiɳ/
Thông dụng
Tính từ
Chỉ huy; điều khiển
- commanding officer
- sĩ quan chỉ huy
Oai vệ, uy nghi
Cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh đồi...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advantageous , arresting , assertive , autocratic , bossy , compelling , controlling , decisive , dictatorial , dominant , dominating , forceful , imperious , imposing , impressive , in charge , lofty , peremptory , striking , lordly , masterful , dominative , governing , paramount , preponderant , regnant , reigning , ruling , authoritative , imperative , magisterial , mandatory , ordering
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Commanding officer
sĩ quan chỉ huy, -
Commandless
không lệnh, -
Commandment
/ kə'mɑ:ndmənt /, Danh từ: Điều răn, lời dạy bảo, Từ đồng nghĩa:... -
Commando
Danh từ: lính com-măng-đô; biệt kích, đặc công, quân, biệt kích, lệnh, -
Commando operation
giải phẫu commado, -
Commands
, -
Commas
, -
Comme il faut
Danh từ: thích đáng; phù hợp với tiêu chuẩn được chấp nhận, Từ đồng... -
Commedia dell'arte
Danh từ: hài kịch ứng tác (của ă, (thế kỷ) xvi), -
Commemorate
/ kə´memə¸reit /, Ngoại động từ: kỷ niệm, tưởng nhớ, là vật để kỷ niệm, Từ... -
Commemoration
/ kə,memə'rei∫n /, Danh từ: sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ, (tôn giáo) lễ hoài niệm... -
Commemorative
/ kə´memərətiv /, tính từ, Để kỷ niệm, để tưởng niệm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Commemorative advertising
quảng cáo kỷ niệm, -
Commemorative architecture
kiến trúc tưởng niệm, -
Commemorative column
cột tưởng niệm, -
Commemorative sign
dấu hiệu bệnh trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.