Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commandment

Nghe phát âm

Mục lục

/kə'mɑ:ndmənt/

Thông dụng

Danh từ

Điều răn, lời dạy bảo
the ten commandments
mười điều răn của Chúa
eleventh commandments
(đùa cợt) lời dạy bảo thứ 11 (không kém gì lời dạy bảo của Chúa)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
behest , bidding , charge , dictate , direction , directive , injunction , instruction , mandate , order , word , edict , law , mitzvah , precept , rule

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top