Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commemoration

Nghe phát âm

Mục lục

/kə,memə'rei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ
in commemoration of
để kỷ niệm
(tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ kỷ niệm một sự việc thiêng liêng
Lễ kỷ niệm các người sáng lập trường (đại học Ôc-phớt)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
celebration , ceremony , custom , memorial service , monumentalization , recognition , remembrance , tribute , observance , monument

Từ trái nghĩa

noun
forgetting , neglect , negligence , unobservance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top