Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commensurable

Nghe phát âm

Mục lục

/kə´mensərəbl/

Thông dụng

Tính từ

( + with, to)
Có thể so được với
(toán học) thông ước
commensurable numbers
số thông ước
( + to) tỉ lệ với, xứng với

Chuyên ngành

Toán & tin

thông ước

Cơ khí & công trình

tỉ lệ với

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
commensurate , proportionate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top