Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commensurate

Nghe phát âm

Mục lục

/kə´mensərit/

Thông dụng

Tính từ

( + with) cùng diện tích với
( + to, with) xứng với
that mark is commensurate with your task
điểm đó xứng với bài làm của anh


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
appropriate , coextensive , comparable , compatible , consistent , due , equal , equivalent , fit , fitting , in accord , proportionate , sufficient , symmetrical , commensurable , adequate , balanced , corresponding , even , parallel , proportional , square

Từ trái nghĩa

adjective
inadequate , inappropriate , incommensurate , unacceptable , unfitting

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top