Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commentator

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔmən¸teitə/

Thông dụng

Danh từ

Nhà bình luận
Người viết chú thích, người viết dẫn giải
Người tường thuật; người thuyết minh (đài phát thanh, phim)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
analyst , annotator , announcer , correspondent , critic , expositor , interpreter , observer , pundit , reviewer , sportscaster , writer , judge , columnist , exegete , exegetist , glossarist , glossator , postillator , reporter , scholiast

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top