- Từ điển Anh - Việt
Commerce
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp
Sự quan hệ, sự giao thiệp
(pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau
Toán & tin
(toán kinh tế ) thương mại
Kỹ thuật chung
giao dịch
Kinh tế
buôn bán
- passive commerce
- buôn bán bị động
thương mại
- Air Commerce Act
- đạo luật Thương mại Hàng không (Mỹ)
- American Chamber of Commerce
- Phòng Thương mại Mỹ
- associated chambers of commerce
- hội thương mại liên hiệp
- associated chambers of commerce
- phòng liên hiệp thương mại
- Bureau of Commerce
- Cục Thương mại Hàng không (Mỹ)
- Bureau of foreign and Domestic Commerce
- Cục Thương mại quốc nội và quốc ngoại (Mỹ)
- Canadian Chamber of Commerce
- Phòng Thương mại Ca-na-đa
- chairman of chamber of commerce
- chủ tịch phòng thương mại
- chamber de Commerce international
- phòng Thương mại Quốc Tế
- chamber of commerce
- phòng thương mại
- chamber of commerce and industry
- Phòng thương mại và Công nghiệp
- China Chamber of International Commerce
- phòng thương mại quốc tế Trung Quốc
- collective commerce
- thương mại tập thể
- commerce clause
- điều khoản thương mại
- cooperative commerce
- thương mại hợp tác
- department of Commerce
- bộ Thương mại
- e-commerce
- thương mại điện tử
- handwork commerce
- thương mại thủ công
- hub of commerce
- trung tâm thương mại
- International Chamber of Commerce
- phòng thương mại quốc tế
- international commerce
- thương mại quốc tế
- interstate commerce
- thương mại liên tiểu bang
- Interstate Commerce Commission
- ủy ban thương mại liên-bang
- intrastate commerce
- thương mại trong tiểu bang
- Junior Chamber of Commerce
- Phòng Thương mại Thanh niên
- Junior Chamber of Commerce members
- Hội viên phòng Thương mại Thanh niên
- legal commerce
- thương mại hợp pháp
- London chamber of commerce
- Phòng thương mại Luân Đôn
- ministry of commerce
- Bộ Thương mại
- Norwegian Chamber of Commerce
- Phòng Thương Mại Na Uy
- special commerce
- thương mại đặc chủng
- treaty of commerce
- hiệp định thương mại
- world commerce
- nền thương mại thế giới
thương nghiệp
- auxiliary commerce
- thương nghiệp phụ trợ
- interstate commerce
- thương nghiệp liên bang
- state commerce
- thương nghiệp quốc doanh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Commerce clause
điều khoản thương mại, -
Commercial
/ kə'mɜ:ʃl /, Tính từ: (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp, commercial... -
Commercial English
anh ngữ thương mại, -
Commercial Internet Exchange (CIE)
trao đổi internet thương mại, -
Commercial Internet Exchange (CIX)
tổng đài internet thương phẩm, -
Commercial L/C
thương mại, -
Commercial Mobile Radio Services (CMRS)
các dịch vụ vô tuyến di động thương mại, -
Commercial Off the shelf (COTS) (COTS)
thương mại không có quầy bán hàng, -
Commercial Original Equipment Manufacturer (COEM)
nhà sản xuất thiết bị thương phẩm gốc, -
Commercial Waste
chất thải thương nghiệp, tất cả chất thải rắn bắt nguồn từ các cơ sở kinh doanh như cửa hàng, chợ búa, văn phòng cao... -
Commercial Waste Management Facility
phương tiện quản lý chất thải thương nghiệp, một phương tiện tích trữ để xử lý hay chuyển đổi rác thải có thể... -
Commercial account
tài khoản thương mại vãng lai, -
Commercial act
giao dịch, hành vi thương mại, -
Commercial activity
hoạt động thương mại, -
Commercial advertising service company
công ty dịch vụ quảng cáo thương mại, quảng cáo thương mại, -
Commercial affairs
thương vụ, -
Commercial age
thời đại thương nghiệp, -
Commercial agency
hãng đại lý thương mại, hãng tư vấn thương mại, hãng tư vấn về tín nhiệm, -
Commercial agent
đại lý thương mại, người đại lý đại diện thương mại (cho nhà sản xuất), đại lý thương mại, -
Commercial agreement
hiệp định thương mại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.