Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commercial paper

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phiếu chi thương nghiệp
Thương phiếu

Kinh tế

các văn kiện thương mại
công khố phiếu
thương phiếu
asset-backed commercial paper
thương phiếu bảo đảm bằng tài khoản
commercial paper house
hãng thương phiếu
commercial paper market
thị trường thương phiếu
credit-supported commercial paper
thương phiếu bảo đảm bằng tín dụng
Euro-commercial paper
thương phiếu Châu Âu
non-eligible commercial paper
thương phiếu không hợp các
non-eligible commercial paper
thương phiếu không hợp cách
prime commercial paper
thương phiếu hạng nhất
third-class commercial paper
thương phiếu hạng ba
tiền ứng trước cho thương mại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top