Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commercialism

Nghe phát âm

Mục lục

/kəˈmɜrʃəˌlɪzəm/

Thông dụng

Danh từ

Óc buôn bán, tính buôn bán
Sự buôn bán

Chuyên ngành

Kinh tế

chủ nghĩa trọng thương
óc con buôn
óc kinh doanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Commercialist

    / kə´mə:ʃəlist /, Kinh tế: nhà chủ nghĩa trọng thương,
  • Commercialistic

    / kə¸mə:ʃə´listik /,
  • Commercialization

    / kə¸mə:ʃəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá, Kinh...
  • Commercialize

    / kə´mə:ʃə¸laiz /, Ngoại động từ: thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng...
  • Commercialized society

    xã hội thương mại hóa,
  • Commercially

    / kəˈmɜː(r)ʃ(ə)li /, Phó từ: về phương diện thương mại, these commodities are commercially applauded,...
  • Commercials

    cổ phiếu thương nghiệp, cổ phiếu thương nghiệp (của các công ty thương mại),
  • Commie

    / ´kɔmi /, Danh từ: (từ lóng) người cộng sản, Tính từ: cộng sản,...
  • Commination

    / ¸kɔmi´neiʃən /, Danh từ: (tôn giáo) sự đe doạ bị thần thánh trừng phạt, sự đe doạ, sự...
  • Comminatory

    / ´kɔminətəri /, Tính từ: Đe doạ, hăm doạ,
  • Comminected

    gãy vụn,
  • Commingle

    / kɔ´miηgl /, Động từ: trộn lẫn; hỗn hợp, hoà lẫn (với nhau), hình...
  • Commingle yarn

    sợi hỗn hợp,
  • Commingled Recyclable

    chất tái chế hỗn hợp, nhiều loại chất thải có thể tái chế trộn lẫn với nhau.
  • Commingler

    / kɔ´miηglə /, Cơ khí & công trình: thiết bị hỗn hợp, Kỹ thuật chung:...
  • Commingling

    hỗn hợp,
  • Comminited fracture

    gãy xương mảnh vụn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top