Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commit

Nghe phát âm

Mục lục

/kə'mit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác
to commit to someone's care
giao cho ai trông nom
Bỏ tù, giam giữ, tống giam
to commit somebody to prison
tống giam ai
Phạm
to commit a blunder
phạm sai lầm ngớ ngẩn
Chuyển một dự luật cho một tiểu ban của nghị viện xem xét
to commit a financial bill to the Low Parliament
chuyển một dự luật về tài chính cho Hạ nghị viện xem xét
Hứa, cam kết

theo đuổi

Làm hại đến, làm liên luỵ; dính vào
to commit someone's reputation
làm hại danh dự ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa quân đi đánh
to commit troops to a war
đưa quân vào một cuộc chiến tranh

Cấu trúc từ

to commit to memory
Xem memory
to commit to writing
ghi chép

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

cam kết

Giải thích VN: Đây còn là một lệnh xác nhận thực hiện lệnh. Trong Microsoft Access, lệnh hày được thực hiện tự động khi cập nhật dữ liệu, nhưng trong Oracle lệnh này phải được thực hiện sau các lệnh cập nhật để các lệnh cập nhật có hiệu lực.

thực hiện thỏa hiệp

Kỹ thuật chung

chuyển giao
ủy thác

Kinh tế

bỏ tù
cam kết
giam giữ
giao phó
gửi
hứa
tống giam

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accomplish , achieve , act , carry out , complete , contravene , do , effectuate , enact , execute , go for broke , go in for , go out for , offend , perpetrate , pull , pull off * , scandalize , sin , transgress , trespass , violate , wreak , allocate , allot , apportion , authorize , charge , commend , commission , confer trust , confide , consign , convey , delegate , deliver , depend upon , deposit , depute , deputize , destine , dispatch , employ , empower , engage , give , give to do , grant authority , hand over , hold , ice , imprison , institutionalize , intrust , invest , leave to , make responsible for , move , offer , ordain , promise , put away , put in the hands of , relegate , rely upon , remove , send , shift , submit , transfer , turn over to , vest , trust , turn over , bind , obligate , pledge , assign , bequeath , command , entrust , place , practice , pursue , refer , write down

Từ trái nghĩa

verb
cease , desist , end , idle , loaf , rest , stop , wait , keep , keep from

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top