Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Committal

Nghe phát âm

Mục lục

/kə´mitl/

Thông dụng

Danh từ

(cũng commitment)

Sự giao phó, sự uỷ thác
Sự bỏ tù, sự tống giam
Sự chuyển một dự luật cho một tiểu ban nghị viện xem xét
Lời hứa, lời cam kết; điều ràng buộc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top