Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Committee of public accounts

Nghe phát âm

Kinh tế

viện kiểm soát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Committee on Earth Observation Satellites (CEOS)

    ủy ban về vệ tinh quan sát trái đất,
  • Committee on the corn trade

    ủy ban giao dịch mễ cốc,
  • Committee room

    buồng họp các hội đồng, phòng họp,
  • Committer

    Danh từ: Ủy viên hội đồng, gian phu,
  • Commix

    / kə´miks /, Ngoại động từ: hoà lẫn; pha trộn, hỗn hợp, Từ đồng nghĩa:...
  • Commixture

    / kə´mikstʃə /, danh từ, sự hoà lẫn, sự pha trộn, hỗn hợp, Từ đồng nghĩa: noun, admixture ,...
  • Commmove

    Ngoại động từ: (từ cổ, nghĩa cổ) gây xáo động dữ dội, gây xúc động mãnh liệt,
  • Commodate

    Danh từ: việc cho mượn không đòi hỏi trả lại,
  • Commode

    / kə´moud /, Danh từ: tủ nhiều ngăn, tủ commôt, ghế dùng để tiểu tiện trong phòng ngủ,
  • Commode step

    bậc thang rộng,
  • Commodifiable

    Tính từ: có thể hàng hóa hóa,
  • Commodification

    Danh từ: biến đổi, hiện thực hóa các thứ mà bình thường không dùng làm hàng hóa thành hàng...
  • Commodify

    Động từ: hàng hóa hóa, Các từ liên quan:, commodifiable , commodification
  • Commodious

    / kə´moudiəs /, Tính từ: rộng rãi, thênh thang, (từ cổ,nghĩa cổ) tiện lợi, Từ...
  • Commodiousness

    / kə´moudiəsnis /, danh từ, sự rộng rãi, sự thênh thang,
  • Commodities available for export

    hàng hóa để xuất khẩu,
  • Commodities fair

    hội chợ triển lãm hàng hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top