Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commodity rate

Nghe phát âm

Kinh tế

suất cước hàng hóa
general commodity rate
suất cước hàng hóa thông thường
particular commodity rate
suất cước hàng hóa đặc biệt
specific commodity rate
suất cước hàng hóa đặc biệt
suất vận phí các thương phẩm chủ yếu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top