Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Common carrier

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Cá nhân ( /công ty) chuyên chở

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

nhà thầu vận tải
hãng vận tải công cộng

Toán & tin

hãng truyền thông công cộng

Xây dựng

đường thủy và đường sắt

Kỹ thuật chung

sóng mang chung

Kinh tế

người chuyên chở công cộng
non-vessel, owning common carrier
người chuyên chở công cộng không có tàu
non-vessel-owning common carrier
người chuyên chở công cộng không có tàu
nhà chuyên chủ công cộng (chủ xe đò, chuyên chở hành khách)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top