Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Common item

Kỹ thuật chung

vật dụng chung

Giải thích EN: 1. any item used in more than one activity or used or procured by more than one operation or department, including items of similar manufacture that vary in color or shape.any item used in more than one activity or used or procured by more than one operation or department, including items of similar manufacture that vary in color or shape. 2. any part or component required in the assembly of two or more complete end items.any part or component required in the assembly of two or more complete end items.Giải thích VN: 1. mọi vật dụng được dùng trong nhiều hơn một hoạt động hoặc được sử dụng bởi nhiều hơn một hoạt động hay đơn vị, bao gồm các vật dụng sản xuất tương tự nhau, khác nhau ở màu sác hay hình dạng. 2. mọi phần hay cấu kiện cần thiết trong một tổ hợp của hai hay nhiều vật dụng công đoạn hoàn thiện.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top