Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Common user access (CUA)

Nghe phát âm

Toán & tin

sự truy cập người dùng chung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Common value

    giá trị chung,
  • Common vent

    ống thông gió chung,
  • Common volume

    âm lượng chung,
  • Common volume in the main beams

    âm lượng của các thùy chính,
  • Common wall

    tường phân chia,
  • Common year

    Danh từ: năm bình thường (không phải năm nhuận),
  • Commonable

    / ´kɔmənəbl /, Tính từ: có thể chăn ở đất chung (súc vật), có thể làm đất chung,
  • Commonacne

    trứng cá,
  • Commonage

    / ´kɔmənidʒ /, Danh từ: quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung, Đồng cỏ chung, đất chung,...
  • Commonality

    / ¸kɔmə´næliti /, Danh từ ( số nhiều commonalities): sự tương đồng, sự phổ biến, Từ...
  • Commonalty

    / ´kɔmənəlti /, Danh từ: những người bình dân, dân chúng, phần đông (của loài người...), Đoàn...
  • Commonantigen

    kháng nguyên thông thường,
  • Commonbile duct

    ống mật chủ,
  • Commoner

    / ´kɔmənə /, Danh từ: người bình dân, học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu...
  • Commoness

    Danh từ: tính chất phổ thông, bình thường, thô thiển,
  • Commonextensor muscle of digits

    cơ duỗi chung các ngón tay,
  • Commoney

    Danh từ: hòn bi loại xấu,
  • Commonfibular nerve

    dây thầnkinh mác chung, dây thần kinh hông kheo ngoài,
  • Commonhepatic artery

    động mạch gan chung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top