Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commune

Nghe phát âm

Mục lục

/v. kəˈmyun ; n. ˈkɒmyun/

Thông dụng

Danh từ

Công xã
the Commune of Paris
công xã Pa-ri

Nội động từ

Đàm luận; nói chuyện thân mật
friends commune together
bạn bè nói chuyện thân mật với nhau
Gần gũi, thân thiết, cảm thông
to commune with nature
gần gũi với thiên nhiên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể
to commune with oneself
trầm ngâm

Hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

Noun

collective , commonage , commonality , community , cooperative , family , kibbutz , municipality , neighborhood , rank and file , village

Verb

confer , confide in , contemplate , converse , discourse , discuss , mediate , muse , parley , ponder , reflect , advise , area , chat , collective , communicate , consult , conversation , cooperative , debate , divulge , kibbutz , participate , reveal , share , talk

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top