Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Communicable

Nghe phát âm

Mục lục

/kə´mju:nikəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể truyền đạt, có thể cho biết, có thể thông tri
communicable ideas
ý kiến có thể truyền đạt
Có thể lan truyền, có thể lây
a communicable disease
bệnh có thể lây


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
catching , communicative , contagious , expansive , infectious , pandemic , taking , transferable , transmittable , extraverted , extroverted , gregarious , unreserved , sociable , talkative

Từ trái nghĩa

adjective
incontractable , noncommunicable , noncontagious

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top