Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Communication system

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

hệ thống truyền thông
binary communication system
hệ thống truyền thông nhị phân
closed-circuit communication system
hệ thống truyền thông mạch kín
integrated communication system
hệ thống truyền thông tích hợp
laser communication system
hệ thống truyền thông laser

Xây dựng

hệ liên lạc

Kỹ thuật chung

hệ truyền thông
business communication system
hệ truyền thông doanh nghiệp
data communication system
hệ truyền thông dữ liệu
decimal communication system
hệ truyền thông nhị phân
global communication system
hệ truyền thông toàn cầu
hierarchical communication system
hệ truyền thông phân cấp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top