Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Communications

Nghe phát âm

Mục lục

/kə,mju:ni'keiʃnz/

Điện tử & viễn thông

ngành truyền thông

Xây dựng

Giao dịch hàng ngày

Kỹ thuật chung

sự truyền thông

Giải thích EN: The various electronic processes by which information is transmitted from an originating source to a receiver at another location.Giải thích VN: Các quá trình điện tử đa dạng theo đó thông tin được truyền từ một nguồn phát tới máy thu tại một nơi khác.

BISYNC (binarysynchronous communications)
sự truyền thông đồng bộ nhị phân
remote communications
sự truyền thông từ xa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top