- Từ điển Anh - Việt
Communicative
Nghe phát âmMục lục |
/kə´mju:nikətiv/
Thông dụng
Tính từ
Dễ truyền; hay lan truyền
Cởi mở, hay thổ lộ tâm sự; thích chuyện trò
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- candid , chatty , communicable , conversable , conversational , demonstrative , effusive , enlightening , expansive , forthcoming , frank , garrulous , gushing , loquacious , open , outgoing , talkative , unreserved , voluble , extraverted , extroverted , gregarious
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Communicativeness
/ kə´mjunikətivnis /, danh từ, tính dễ truyền; tính hay lan truyền, tính cởi mở, tính hay thổ lộ tâm sự; tính thích chuyện... -
Communicator
/ kə´mjuni¸keitə /, Danh từ: người truyền tin, người truyền đạt, (kỹ thuật) cơ cấu truyền... -
Communicator word
từ hoán tử, -
Communion
/ kə´mju:niən /, Danh từ: sự cùng chia sẻ, sự giao thiệp, sự liên lạc; quan hệ; sự cảm thông,... -
Communique
thông cáo, thông báo, -
CommuniquÐ
Danh từ: thông cáo, a joint communiqué, thông cáo chung -
Communiquð
danh từ thông cáo chính thức (nhất là với báo chí), -
Communis
thông thường, thông thường., -
Communism
/ 'kɔmjunizm /, Danh từ: chủ nghĩa cộng sản, Kinh tế: chủ nghĩa cộng... -
Communist
/ ˈ'kɔmjunist /, Danh từ: người cộng sản, Tính từ + Cách viết khác :... -
Communist international
như comintern, -
Communistic
/ ¸kɔmju´nistik /, tính từ, (như) communist, (thuộc) công xã pa-ri; ủng hộ công xã pa-ri, -
Communitarian
/ kə¸mjuni´tɛəriən /, Danh từ: thành viên công xã, -
Communitarianism
Danh từ: cộng đồng luận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.