Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Communism

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɔmjunizm/

Thông dụng

Danh từ

Chủ nghĩa cộng sản

Chuyên ngành

Kinh tế

chủ nghĩa cộng sản
primitive communism
chủ nghĩa cộng sản nguyên thủy
utopian communism
chủ nghĩa cộng sản không tưởng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bolshevism , collectivism , leninism , marxism , rule of the proletariat , socialism , state ownership , totalitarianism , fourierism , humanitarianism , phalansterism , saintsimonianism

Từ trái nghĩa

noun
capitalism , democracy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top