Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commutative

Nghe phát âm

Mục lục

/kə´mjutətiv/

Thông dụng

Tính từ

Thay thế, thay đổi, giao hoán
commutative algebra
(toán học) đại số giao hoán

Chuyên ngành

Toán & tin

có tính giao hoán

Kỹ thuật chung

giao hoán
anti-commutative
phản giao hoán
commutative algebra
đại số giao hoán
commutative algebra on field
đại số giao hoán trên một trường
commutative field
trường giao hoán
commutative law
định luật giao hoán
commutative law
luật giao hoán
commutative law
luật giao hoãn
commutative matrix
ma trận giao hoán
commutative operator
toán tử giao hoán
commutative ring
vành giao hoán
commutative scheme
sơ đồ giao hoán
commutative semi-group
nửa nhóm giao hoán
non-commutative
không giao hoán
non-commutative algebra
đại số không giao hoán
non-commutative field
trường không giao hoán
non-commutative group
nhóm không giao hoán
non-commutative law
luật không giao hoán
non-commutative ring
vành không giao hoán

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top