Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commuter

Nghe phát âm

Mục lục

/kə´mju:tə/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi làm bằng vé tháng

Chuyên ngành

Kinh tế

người đi (tàu, xe buýt) bằng vé tháng
người đi làm vé tháng (tàu, xe...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
city worker , driver , straphanger , suburbanite , traveler

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top