Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compaction

Mục lục

/kəm´pækʃən/

Toán & tin

sự nén (dữ liệu)

Xây dựng

đầm lèn
lu lèn
sự dầm chặt

Kỹ thuật chung

nén chặt
additional compaction
sự nén chặt lần cuối
compaction branch of compression curve
nhánh nén chặt của đường cong nén
compaction deformations
sự biến dạng nén chặt
compaction energy
năng lượng nén chặt
compaction ratio
hệ số nén chặt
compaction test
sự thử nghiệm nén chặt
differential compaction
nén chặt từng phần
final compaction
sự nén chặt lần cuối
phase of compaction
giai đoạn nén chặt
sự ép
sự ép chặt
sự lèn chặt
sự nén
sự nén chặt

Giải thích EN: Any process of consolidating granular material by mechanical means.Giải thích VN: Các quá trình nén chặt một vật liệu dạng bột bằng các phương pháp cơ học.

additional compaction
sự nén chặt lần cuối
final compaction
sự nén chặt lần cuối
sự nén đất xuống

Địa chất

sự lèn chặt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top