Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compactness

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɔmpæktnis/

Thông dụng

Danh từ

Tính rắn chắc; tính chắc nịch
Độ chặt
(văn học) tính cô động, tính súc tích

Chuyên ngành

Toán & tin

tính compac
weak compactness
tính compac yếu
tính compact
weak compactness
tính compact yếu

Xây dựng

độ chặt (địa chất)
độ đặc chắc
độ đầm chặc
độ đầm lăn
mật độ{ cư trú}
sự hợp khối
compactness of site planning
sự hợp khối quy hoạch không gian
compactness of space planning
sự hợp khối quy hoạch không gian
tính đặc chắc

Kỹ thuật chung

độ chắc sít
độ chặt
độ compac
độ khít

Địa chất

tính rắn chắc, độ chặt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
density , solidity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top