Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compartmentalization

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kɔmpa:t¸məntəlai´zeiʃən/

Thông dụng

Xem compartmentalize

Chuyên ngành

Toán & tin

sự chia ngăn
sự tạo ô

Kỹ thuật chung

sự khoanh vùng

Kinh tế

sự phân chia khu vực mậu dịch quốc tế

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top