Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compassion

Nghe phát âm

Mục lục

/kəm´pæʃən/

Thông dụng

Danh từ

Lòng thương, lòng trắc ẩn
to have (take) compassion on (upon somebody)
thương hại ai
to feel compassion for somebody
cảm thấy thương hại ai
to have no bowel of compassion
không có tình thương


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
benevolence , charity , clemency , commiseration , compunction , condolence , consideration , empathy , fellow feeling , grace , heart , humaneness , humanity , kindness , lenity , mercy , softheartedness , softness , sorrow , sympathy , tenderheartedness , tenderness , yearning , condolence mercy , leniency , pathos , pity , remorse , ruth , sorry , understanding

Từ trái nghĩa

noun
cruelty , harshness , hatred , indifference , meanness , mercilessness , tyranny

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top