Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compatriotic

Nghe phát âm

Mục lục

/kəm¸pætri´ɔtik/

Thông dụng

Tính từ
(thuộc) đồng bào, (thuộc) người đồng xứ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Compatriotism

    / kəm´pætriətizəm /, danh từ, lòng yêu nước, lòng ái quốc, chủ nghĩa yêu nước, chủ nghĩa ái quốc,
  • Compeb mill

    máy nghiền bi nhỏ, máy nghiền compeb,
  • Compeer

    / ´kɔmpiə /, Danh từ: người ngang hàng, người bằng vai, bạn, Từ đồng...
  • Compel

    / kəm´pel /, Ngoại động từ: buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép, Từ...
  • Compelation

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) việc gọi tên, tên gọi,
  • Compellable

    / kəm´peləbl /,
  • Compelled

    Tính từ: bị ép buộc, bị cưỡng bách, bị khống chế, được điều khiển,
  • Compelling

    / kəm´peliη /, tính từ, hấp dẫn, thuyết phục, a compelling commentary, bài bình luận hấp dẫn, a compelling argument, lý luận có...
  • Compendious

    / kəm´pendiəs /, Tính từ: súc tích ( (văn học)), Từ đồng nghĩa:...
  • Compendiousness

    / kəm´pendiəsnis /, danh từ, tính súc tích,
  • Compendium

    / kəm´pendiəm /, Danh từ, số nhiều .compendia: bản tóm tắt, bản trích yếu, bộ những trò chơi...
  • Compensate

    / 'kɔmpenseit /, Động từ: bù, đền bù, bồi thường, trả thù lao, bù đắp; chỉnh sửa bằng bù...
  • Compensate accident

    tai nạn có thể bồi thường,
  • Compensate for damage

    bồi hoàn thiệt hại, đền bù thiệt hại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top