Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compeer

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔmpiə/

Thông dụng

Danh từ

Người ngang hàng, người bằng vai
Bạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
companion , consort , associate , friend , peer , match , colleague , equal , coequal , equivalent , fellow

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top