- Từ điển Anh - Việt
Compensate
Nghe phát âm| Mục lục | 
/'kɔmpenseit/
Thông dụng
Động từ
Bù, đền bù, bồi thường
trả thù lao
bù đắp; chỉnh sửa bằng bù đắp lại
(kỹ thuật) bù
hình thái từ
- Ved: compensated
- Ving: compensating
Chuyên ngành
Toán & tin
bù, bồi thường, bổ chính
Cơ - Điện tử
Bù, bù trừ
Xây dựng
bù vào
Kỹ thuật chung
bổ chính
bồi thường
bù
bù trừ
đền bù
điều hòa
làm cân bằng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- atone , come down with * , commit , guerdon , indemnify , make good , pay , pay up , plank out , pony up , recompense , recoup , refund , reimburse , remunerate , repay , requite , reward , satisfy , shell out * , take care of , tickle the palm , abrogate , annul , atone for , balance , better , cancel out , counteract , counterbalance , counterpoise , countervail , fix , improve , invalidate , make amends , negate , negative , neutralize , nullify , outweigh , redress , repair , set off , make up , offset , redeem , agree , correct , restore , square , tally
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Compensate accidenttai nạn có thể bồi thường,
- 
                                Compensate for damagebồi hoàn thiệt hại, đền bù thiệt hại,
- 
                                Compensate for wearbù mòn,
- 
                                Compensated-acidosisnhiễm axit có bù,
- 
                                Compensated acidosisnhiễmaxit có bù,
- 
                                Compensated aileroncánh liệng cân bằng, cánh phụ cân bằng,
- 
                                Compensated alkalosisnhiễm kiềm có bù,
- 
                                Compensated amplifierbộ khuếch đại bù,
- 
                                Compensated dampertạ bù,
- 
                                Compensated demand functionhàm cầu đền bù,
- 
                                Compensated glaucomaglôcôm có bù,
- 
                                Compensated induction motorđộng cơ cảm ứng bù pha,
- 
                                Compensated metabolic acidosisnhiễmaxit chuyễn hóa có bù,
- 
                                Compensated metabolic alkalosisnhiễm kiềm chuyển hoá có bù,
- 
                                Compensated methodphương pháp bù,
- 
                                Compensated motorđộng cơ bù pha,
- 
                                Compensated regulatorbộ ổn định bù,
- 
                                Compensated respiratory alkalosisnhiễm kiềm hô hấp có bù,
- 
                                Compensated semiconductorbán dẫn bù, chất bán dẫn bù,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                