Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compensating network

Mục lục

Đo lường & điều khiển

hệ thống bù

Giải thích EN: A network designed to suppress excessive vibration in a control system.Giải thích VN: Một mạng được thiết kế để khử dao động quá lớn của một hệ thống điều khiển.

Kỹ thuật chung

bộ sửa
mạng bù
temperature-compensating network
mạng bù nhiệt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top