Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Compensation
Nghe phát âmMục lục |
/¸kɔmpen´seiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường
(kỹ thuật) sự bù
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự bù, tự lựa
Cơ khí & công trình
sự tự lựa
Toán & tin
phương pháp bù
Giải thích EN: A method of changing a control system by reprogramming or adding new equipment in order to improve system performance. Also, STABILIZATION.
Giải thích VN: Phương pháp thay đổi hệ thống điều khiển bằng cách lập trình lại hoặc thêm thiết bị mới để cải tiến sự hoạt động của hệ thông, Xem phần STABILIZATION.
- compensation method
- phương pháp bù trừ
Xây dựng
sự điều hòa
vật bồi thường
Y học
sự bù trừ
Kỹ thuật chung
bồi thường
bù
bù trừ
đền bù
sự bổ chính
- heat compensation
- sự bổ chính nhiệt
sự bồi thường
sự bù
sự đền bù
sự hiệu chỉnh
sự hoàn vốn
sự làm cân bằng
sự thu hồi
Kinh tế
sự bồi thường
sự đền bù
tiền bồi thường
- denied boarding compensation
- tiền bồi thường về việc hồi lại
- employment termination compensation
- tiền (bồi thường) thôi việc
- workmen's compensation
- tiền bồi thường cho người lao động
tiền đền bù
Địa chất
sự bù trừ, sự đền bù
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advantage , allowance , amends , atonement , benefit , bonus , bread * , consideration , counterclaim , coverage , damages , defrayal , deserts * , earnings , fee * , gain , honorarium , indemnification , indemnity , meet , pay , payment , payoff , premium , profit , quittance , reciprocity , reckoning , recompense , recoupment , redress , reimbursement , remittal , remittance , remuneration , reparation , reprisal , requital , restitution , reward , salary , salt , satisfaction , scale , settlement , shake , stipend , take * , take-home , wage , emolument , fee , hire , offset , repayment , setoff , counterpoise , income , wages
Từ trái nghĩa
noun
- damage , deprivation , fine , forfeiture , loss , penalty
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
bù đẳng tĩnh, local isostatic compensation, bù đẳng tĩnh cục bộ
-
độ sớm pha, vượt pha, pha vượt trước, sự sớm pha, phase-lead compensation, bù bằng pha vượt trước
-
="suggest-title">Kinh tế: tiền lương, tiền công, tiền thù lao, Từ đồng nghĩa: noun, compensation...
-
Nghĩa chuyên ngành: phúc lợi phụ,
Power factor
côxphi, hệ số công suất (cosj), Kỹ thuật chung: hệ số công suất, power factor capacitor compensation -
số mẫu chuẩn, standard frequency service, dịch vụ tần số tiêu chuẩn, standard frequency compensation characteristics, đặc tính bù...
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Compensation-fund
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, quỹ đền bù, -
Compensation agreement
hiệp định bù trừ mậu dịch, hiệp định mậu dịch bù trừ xuất nhập khẩu, -
Compensation brake gear
cần hãm tù, -
Compensation circuit
mạch bù, -
Compensation claim
yêu cầu bồi thường, -
Compensation cost
kinh phí đền bù trong vùng xây dựng, -
Compensation deal
giao dịch bù trừ, -
Compensation duty
thuế bù trừ, -
Compensation factor
hệ số hiệu chỉnh, hệ số bù, -
Compensation fee
phí đền bù,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
1 · 16/01/21 07:05:58
-
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?