Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compensatory time off

Điện tử & viễn thông

nghỉ pháp bù trừ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Compentition method of restoration

    phương pháp phục chế bằng biên vẽ, phương pháp phục chế bằng sưu tập,
  • Compentition of catalog

    sự lập catalô, sự lập danh mục,
  • Compere

    / ´kɔmpɛə /, danh từ, người giới thiệu chương trình, Động từ, giới thiệu chương trình,
  • Compete

    / kəm'pi:t /, Nội động từ: Đua tranh, ganh đua, cạnh tranh, Hình thái từ:...
  • Competence

    / 'kompit(ә)nts /, Danh từ: năng lực, khả năng, bản lĩnh, tiền thu nhập đủ để sống sung túc,...
  • Competences of firm

    năng lực của hãng,
  • Competency

    năng lực, khả năng, trí thông minh và kiến thức, Từ đồng nghĩa: noun, capability , capacity , competence...
  • Competent

    / 'kɔmpitənt /, Tính từ: có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi, (pháp lý) có thẩm quyền,...
  • Competent authorities

    dương cục chủ quan,
  • Competent person

    người có thẩm quyền, the head of a government organization , government agency or soe , or person authorized to act on its behalf who are responsible...
  • Competent river

    sông chảy mạnh, sông chảy mạnh, sông nhiều nước,
  • Competent rock

    đá chịu nén, đá bền vững,
  • Competent virus

    vi rút có lực,
  • Competently

    Phó từ: thành thạo, điêu luyện,
  • Competing

    cạnh tranh,
  • Competing demand

    cầu thay thế,
  • Competing firms

    các công ty cạnh tranh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top