Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Competent

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɔmpitənt/

Thông dụng

Tính từ

Có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi
is he competent for that sort of work?
hắn ta có đủ khả năng làm công việc đó không?
(pháp lý) có thẩm quyền
this shall be put before the competent court
việc đó sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền giải quyết
Có thể cho phép được, tuỳ ý
it was competent to him to refuse
tuỳ ý nó muốn từ chối cũng được

Chuyên ngành

=== (tế bào) khả biến (chuyển gen)

Cơ khí & công trình

đủ khả năng tải

Hóa học & vật liệu

có công hiệu

Xây dựng

thông thạo

Kỹ thuật chung

có hiệu lực
có thẩm quyền

Kinh tế

có thẩm quyền
competent state administrative body
cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adapted , adequate , all around , appropriate , au fait , being a pistol , capable , clever , complete , crisp , decent , dynamite , efficient , endowed , enough , equal , fireball , fit , fool , good , know ins and outs , know one’s business , know one’s stuff , know the answers , know the ropes , know the score , no slouch , on the ball * , paid one’s dues , pertinent , polished , proficient , qualified , satisfactory , savvy , skilled , sufficient , suitable , there , up to it , up to snuff , up to speed , wicked * , skillful , comfortable , able , adept , ambidextrous , apt , effective , expert , ingenious , meet , panurgic , puissant , sane , smart , trained , versatile , worthy

Từ trái nghĩa

adjective
inadequate , incapable , incompetent , inefficient , inept , unable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top