Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Competent person

Đấu thầu

Người có thẩm quyền
The head of a government organization, government agency or SOE, or person authorized to act on its behalf who are responsible for approving the project and bidding results
Là người đứng đầu hoặc người đại diện theo ủy quyền của tổ chức, cơ quan nhà nước hoặc các doanh nghiệp có thẩm quyền quyết định dự án và kết quả lựa chọn nhà thầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top