Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compilation

Nghe phát âm

Mục lục

/,kɔmpi'lei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu
Tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập
(tin học) sự biên dịch

Chuyên ngành

Xây dựng

soạn phẩm

Kỹ thuật chung

biên soạn
sự biên dịch
batch compilation
sự biên dịch theo bó
cross compilation
sự biên dịch chéo
independent compilation
sự biên dịch độc lập
modular compilation
sự biên dịch theo khối
modular compilation
sự biên dịch theo module
separate compilation
sự biên dịch riêng rẽ
separate compilation
sự biên dịch tách biệt
sự dịch mã

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accumulating , accumulation , aggregating , anthology , assembling , assortment , collecting , collection , collocating , combining , compiling , consolidating , garner , garnering , gathering , incorporating , joining , treasury , unifying

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top