Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compiling

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

sự biên soạn

Kỹ thuật chung

sự biên dịch

Xem thêm các từ khác

  • Compiling computer

    máy tính biên dịch,
  • Compiling duration

    khoảng thời gian biên dịch,
  • Compiling of routine

    lập chương trình,
  • Compiling phase

    pha biên dịch,
  • Compiling program

    chương trình biên dịch,
  • Compiling routine

    chương trình con biên dịch, thủ tục biên dịch,
  • Compiling technique

    kỹ thuật biên dịch,
  • Compiling time

    thời gian biên dịch,
  • Compiric distribution

    phân phối thực nghiệm,
  • Complacence

    / kəm'pleisns /, danh từ, tính tự mãn, sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn,
  • Complacency

    / kəm'pleisənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, smugness , satisfaction , sense of security
  • Complacent

    / kəm'pleisənt /, Tính từ: tự mãn, bằng lòng, vừa ý, thoả mãn, Xây dựng:...
  • Complacently

    Phó từ: mãn nguyện, thoả chí,
  • Complain

    / kəm´plein /, Nội động từ: kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách, kêu nài, thưa kiện,...
  • Complainant

    / kəm´pleinənt /, Danh từ: người thưa kiện, Kinh tế: người đứng...
  • Complainer

    / kəm´pleinə /, Từ đồng nghĩa: noun, crab , faultfinder , growler , grumbler , grump , murmurer , mutterer...
  • Complaining

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, lamenting , murmuring...
  • Complainingly

    Phó từ: oán trách, ta thán,
  • Complaint

    / kəmˈpleɪnt /, Danh từ: lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top