Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Complacency

Nghe phát âm

Mục lục

/kəm'pleisənsi/

Thông dụng

Xem complacence


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
smugness , satisfaction , sense of security

Xem thêm các từ khác

  • Complacent

    / kəm'pleisənt /, Tính từ: tự mãn, bằng lòng, vừa ý, thoả mãn, Xây dựng:...
  • Complacently

    Phó từ: mãn nguyện, thoả chí,
  • Complain

    / kəm´plein /, Nội động từ: kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách, kêu nài, thưa kiện,...
  • Complainant

    / kəm´pleinənt /, Danh từ: người thưa kiện, Kinh tế: người đứng...
  • Complainer

    / kəm´pleinə /, Từ đồng nghĩa: noun, crab , faultfinder , growler , grumbler , grump , murmurer , mutterer...
  • Complaining

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, lamenting , murmuring...
  • Complainingly

    Phó từ: oán trách, ta thán,
  • Complaint

    / kəmˈpleɪnt /, Danh từ: lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng...
  • Complaint - To - Completion Ratio (CTCR)

    hệ số khiếu nại đến hoàn hảo (ctcr),
  • Complaint and repair service

    dịch vụ khiếu nại và sửa chữa,
  • Complaints book box

    hộp thư khiếu nại, hộp thư khiếu tố,
  • Complaisance

    / kəm´pleisəns /, danh từ, tính dễ dãi, tính hay chiều ý người khác; tính ân cần, Từ đồng nghĩa:...
  • Complaisant

    / kəm´pleisənt /, Tính từ: dễ tính, hay chiều ý, ân cần, Từ đồng nghĩa:...
  • Complanar

    Toán & tin: đồng phẳng,
  • Complanarity

    Toán & tin: tính đồng phẳng,
  • Complanation

    Toán & tin: phép cầu phương (các mặt),
  • Compleat

    / kəm'pli:t /, Tính từ: hoàn hảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top