Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Complainant

Nghe phát âm

Mục lục

/kəm´pleinənt/

Thông dụng

Danh từ

Người thưa kiện

Chuyên ngành

Kinh tế

người đứng kiện
người thưa kiện
nguyên cáo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accuser , claimant , plaintiff

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top