Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Complement

Nghe phát âm

Mục lục

/n. ˈkɒmpləmənt ; v. ˈkɒmpləˌmɛnt/

Thông dụng

Danh từ

Phần bù, phần bổ sung
(quân sự) quân số đầy đủ
Ship's complement
Quân số đầy đủ cần cho công tác trên tàu
(ngôn ngữ học) bổ ngữ
(toán học) phần bù (góc...)
(sinh vật học) thể bù, bổ thể

Ngoại động từ

Bù cho đầy đủ, bổ sung

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

phần bù // bổ sung, dùng làm phần bù
complement with respect to 10
bù cho đủ 10
complement of an are
cung bù, phần bù của một cung
complement ofan event
phần bù của một biến cố; biến đối lập
complement of a set
phần bù của một tập hợp
algebraic complement
phần bù đại số
orthogonal complement
phần bù trực giao

Y học

bổ thề

Điện lạnh

phần bù (bổ sung)

Kỹ thuật chung

bổ sung
bit-wise complement
sự bổ sung từng bit
cable complement
phần bổ sung cáp
complement base
cơ sở bổ sung
CoMplement Carry flag (CMC)
cờ mang bổ sung
complement of the square
bổ sung cho thành hình vuông
complement operator
thao tác viên bổ sung
instruction complement
phần bổ sung lệnh
phần bổ sung
cable complement
phần bổ sung cáp
instruction complement
phần bổ sung lệnh
phần thêm
phần bù
algebraic complement
phần bù đại số
arithmetic complement
phần bù số học
complement of a circular arc
phần bù của một cung tròn
complement of a set
phần bù của một tập hợp
complement of an angle
phần bù của một góc
complement of an arc
phần bù của một cung
complement of an event
phần bù của một biến cố
complement on one
phần bù theo một
complement on ten
phần bù theo mười
complement on two
phần bù theo hai
complement on-nine
phần bù theo chín
logical complement
phần bù logic
orthogonal complement
phần bù trực giao
radix complement
phần bù cơ số
ten's complement
phần bù mười
true complement
phần bù đúng
two's complement
phần bù hai
phụ

Kinh tế

hàng bổ trợ
phần bổ sung
phần bù
số người biên chế quy định (trên tàu)
số nhân viên quy định trên tàu

Địa chất

tổ, đội

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accompaniment , addition , aggregate , augmentation , balance , capacity , completion , consummation , correlate , correlative , counterpart , enhancement , enrichment , entirety , filler , finishing touch , makeweight , pendant , quota , remainder , rest , rounding-off , supplement , total , totality
verb
accomplish , achieve , cap , clinch , conclude , consummate , crown , finish , fulfill , integrate , perfect , round off , top off , complete , fill in , round , supplement , addition , balance , completion , counterpart , crew , enrichment , gang , mate , obverse , whole

Từ trái nghĩa

verb
take away

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top