Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Complementary

Nghe phát âm

Mục lục

/,kɔmpli'mentəri/

Thông dụng

Tính từ

Bù, bổ sung
complementary angle
góc bù
complementary colour
màu kết hợp với một màu nào đó để tạo ra ánh sáng trắng

Chuyên ngành

Toán & tin

Kỹ thuật chung

bổ sung
complementary block
khối bổ sung
complementary color
màu bổ sung
complementary operation
thao tác bổ sung
complementary wave
sóng bổ sung
bổ túc
phần bổ sung
phần bù
phụ
phụ vào
thềm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
commutual , complemental , completing , completory , conclusive , correlative , correspondent , corresponding , crowning , equivalent , fellow , integral , integrative , interconnected , interdependent , interrelated , interrelating , matched , mated , paired , parallel , reciprocal , supplemental

Từ trái nghĩa

adjective
independent , unrelated

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top