Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Complex number

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

số phức
absolute value of a complex number
giá trị tuyệt đối của một số phức
algebraic form of a complex number
dạng đại số của số phức
amplitude of complex number
agument của số phức
amplitude of complex number
argument của số phức
argument of a complex number
argumen của số phức
conjugate complex number
số phức liên hợp
field of complex number
trường số phức
inverse of a complex number
nghịch đảo của một số phức
modulus of a complex number
môđun của số phức
rectangular form of a complex number
dạng đại số của số phức
sum of complex number
tổng các số phức
trigonometric form of a complex number
dạng lượng giác của số phức

Kinh tế

phức số
số phức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top